Có 2 kết quả:

随机效应 suí jī xiào yìng ㄙㄨㄟˊ ㄐㄧ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄥˋ隨機效應 suí jī xiào yìng ㄙㄨㄟˊ ㄐㄧ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

stochastic effect

Từ điển Trung-Anh

stochastic effect