Có 2 kết quả:
随机效应 suí jī xiào yìng ㄙㄨㄟˊ ㄐㄧ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄥˋ • 隨機效應 suí jī xiào yìng ㄙㄨㄟˊ ㄐㄧ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄥˋ
suí jī xiào yìng ㄙㄨㄟˊ ㄐㄧ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
stochastic effect
Bình luận 0
suí jī xiào yìng ㄙㄨㄟˊ ㄐㄧ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
stochastic effect
Bình luận 0